RICOH IM 5000

Còn hàng

Liên hệ

Tổng quan

GIẢI PHÁP IN CHUYÊN NGHIỆP THEO YÊU CẦU Dễ dàng tăng năng suất văn phòng nhờ tính năng quét tốc độ cao sáng tạo, Công nghệ Luôn cập nhật và một...

TỔNG QUAN

IM 5000

Loại thiết bị

Máy photocopy đa năng trắng/đen

Thời gian khởi động

19.1 giây

Thời gian in bản đầu tiên

Tốc độ in

Dung lượng bộ nhớ chuẩn

4GB (2GB máy + 2GB màn hình)

Dung lượng ổ đĩa HDD tối đa

320GB

Dung lượng khay ARDF

100 tờ

Dung lượng khay SPDF

220 tờ

Trọng lượng

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)

Nguồn điện

Sao chụp liên tục

Độ phân giải

600 dpi

Phóng thu

Loại CPU

Intel Aton Processor ApolloLake-I 1.36GHz

Ngôn ngữ in (Chuẩn)

PCL5c, PCL6, PostScript 3 (emulation), PDF direct (emulation)

Ngôn ngữ in (Chọn thêm)

Genuine Adobe PostScript 3, IPDS, PDF Direct from Adobe

Độ phân giải in

Kết nối mạng Chuẩn

Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A, USB Device I/F Type B

Kết nối mạng Chọn thêm

Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Additional NIC (2nd port)

Khả năng hỗ trợ in di động

Apple AirPrint, Mopria, NFC, RICOH Smart Device Connector

HĐH Windows® hỗ trợ

HĐH Mac OS

Macintosh OS X v10.13 or later

HĐH UNIX

HĐH SAP hỗ trợ

SAP R/3, SAP S/4

Các môi trường khác

NDPS Gateway AS/400 using OS/400 Host Print Transform

Tốc độ Scan qua ARDF

80 bản/phút (200/300 dpi)

Tốc độ Scan qua SPDF

Một mặt: 120 bản/phút (200 dpi), 110 bản/phút (300 dpi) Hai mặt: 240 bản/phút (200 dpi), 180 bản/phút (300 dpi)

Độ phân giải: tối đa

Lên đến 600 dpi

Định dạng tập tin

TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A

Scan và gửi đến

Email, USB, SD Card, URL, FTP, SMB

Bảng mạch

PSTN, PBX

Tốc độ Fax

2 giây

Tốc độ đường truyền tối đa

33.6 Kbps

Độ phân giải (Chuẩn)

8 x 3.85 đường/mm, 200 x 100 dpi 16 x 15.4 đường/mm, 400 x 400 dpi

Độ phân giải: tùy chọn

16 x 15.4 đường/mm, 400 x 400 dpi

Phương thức nén

MH, MR, MMR, JBIG

Bộ nhớ tiêu chuẩn

4 MB (320 trang)

Bộ nhớ tối đa

60 Mb (4,800 trang)

Khổ giấy đề xuất

Khay 1: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư Khay 2: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư Khay tay: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư, kích thước giấy tùy chỉnh

Đầu vào tiêu chuẩn

1,200 tờ

Đầu vào tối đa

4,700 tờ

Đầu ra tiêu chuẩn

500 tờ

Đầu ra tối đa

3.625 tờ

Định lượng giấy

Khay chuẩn: 60- 300 mg/m2, Đảo mặt: 52 – 256 g/m², Khay tay: 52 – 300 g/m²

Loại giấy

Giấy trơn thường, Giấy tái chế, Giấy đặc biệt, Giấy màu, Giấy viết thư, Giấy bìa cứng, Giấy in sẵn, Giấy bond, Giấy phủ, Bì thư, Giấy nhãn, OHP

Tiêu thụ điện tối đa

1.780 W

Tiêu thụ điện vận hành

767 W

Tiêu thụ điện chế độ chờ

64.7 W

Tiêu thụ điện chế độ nghỉ

0.57 W

TEC

0.63 kWh/tuần

Khay giấy 550 tờ x 1

Cỡ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, Dịnh lượng: 60-300 g/m2

Khay giấy 550 tờ PB3280 x 2

Cỡ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, Dịnh lượng: 60-300 g/m2

Khay giấy một ngăn BN3130

Sức chứa 125 tờ, Cỡ giấy A3, A4, A5, B3, B4, Định lượng: 52-300 g/m2