TỔNG QUAN
MP 2001SP
Loại thiết bị
Máy photocopy đa năng trắng/đen
Tốc độ bản chụp
15 – 20 bản chụp / phút
Công suất sử dụng/tháng
4.000 – 10.000 bản/tháng
Thời gian khởi động
20 giây
Thời gian in bản đầu tiên
Tốc độ in
Bộ nhớ có sẵn
Ổ cứng HDD
250 GB
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)
Trọng lượng
Nguồn điện
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ
Tối đa: 1.55kW
Chế độ chờ
113W
Chế độ nghỉ
0.6W
Thông số TEC
892W/h
XỬ LÝ GIẤY
Có sẵn: A5 – A3, Khay tay: A3, A4, A5, A6
Sức chứa giấy vào
Có sẵn: 350 tờ, Tối đa: 1.350 tờ
Sức chứa giấy ra
Có sẵn: 250 tờ, Tối đa: 350 tờ
Định lượng giấy
Có sẵn: 60 – 105g/m2, Đảo mặt: 64 – 90 g/m², Khay tay: 60 – 162 g/m²
IN
MP2001SP
Ngôn ngữ in
Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Option: Adobe® PostScript® 3™,
Độ phân giải in
Giao tiếp
Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Có sẵn: USB 2.0, SD slot, USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base-TX,Ethernet 1000 Base-T
Giao thức mạng
TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX
HĐH Windows® hỗ trợ
HĐH Mac OS
Macintosh OS X v10.5 or later
HĐH UNIX
HP-UX: 10.x, 11.x, 11i v2, 11i v3, SCO OpenServer: 5.0.6, 5.0.7, 6.0 RedHat® Linux Enterprise: 4, 5, 6 IBM® AIX: 5L v5.3, 5L v6.1, 5Lv7.1 IBM® System i5™ HPT, UNIX Sun® Solaris: 2.6, 2.7, 2.8, 2.9, 2. 10
PHOTOCOPY
Laser beam scanning & electro photographic printing
Copy liên tục
Lên tới 999 bản
Độ phân giải photocopy
600 dpi
Thu phóng
Từ 25% đến 400% mỗi bước 1%
SCAN
Có sẵn
Tốc độ SCAN
Màu/trắng đen: Tối đa 50 trang/ phút
Độ phân giải scan
600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN)
Trình điều khiển tích hợp
Network TWAIN, Scanner utility
Scan trực tiếp đến
E-mail, Folder, USB/SD, URL, WSD Scanner
FAX
MP2001SP
Bảng mạch
PSTN, PBX
Độ phân giải Fax
8 x 3.85 line/mm, 200 x 100dpi 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200dpi
Bộ nhớ Fax
Có sẵn : 4 MB
Tốc độ Fax
2 giây
Tốc độ modern
Tối đa: 33.6 Kbps